Có 2 kết quả:

矮丑穷 ǎi chǒu qióng ㄚㄧˇ ㄔㄡˇ ㄑㄩㄥˊ矮醜窮 ǎi chǒu qióng ㄚㄧˇ ㄔㄡˇ ㄑㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) undesirable boyfriend (i.e. short, ugly and poor) (Internet slang)
(2) the opposite of 高富帥|高富帅[gao1 fu4 shuai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) undesirable boyfriend (i.e. short, ugly and poor) (Internet slang)
(2) the opposite of 高富帥|高富帅[gao1 fu4 shuai4]

Bình luận 0